Có 2 kết quả:
进账 jìn zhàng ㄐㄧㄣˋ ㄓㄤˋ • 進賬 jìn zhàng ㄐㄧㄣˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) income
(2) receipts
(2) receipts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) income
(2) receipts
(2) receipts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0